|
Phariton (TV.Pharm) - (J005H)
Vitamin - Khoáng chất
- Các triệu chứng suy nhược cơ thể. - Điều trị, dự phòng thiếu vitamin và các khoáng chất.
|
Công thức:
|
* Vitamin: - Vitamin A (retinol acetat/palmitat).........................................................1000 IU. - Vitamin B1 (thiamin nitrat).........................................................................1 mg. - Vitamin B2 (riboflavin) ..............................................................................1 mg. - Vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)........................................................1,34 mg. - Vitamin B12 (cyanocobalamin)................................................................1 mcg. - Vitamin C (acid ascorbic).....................................................................33,3 mg. - Vitamin D3 (cholecalciferol)....................................................................270 IU. - Vitamin PP (nicotinamid)...........................................................................8 mg. - Vitamin B5 (calci pantothenat)..................................................................1 mg. * Khoáng chất: - Calci (từ Dicalci phosphat)......................................................................70 mg. - Phosphor (từ dicalci phosphat)...............................................................54 mg. - Sắt (từ sắt sulfat)......................................................................................5 mg. - Đồng (Từ đồng sulfat)...........................................................................0,1 mg. - Iod (từ Kali iodid)..................................................................................1,5 mcg. - Magnesi (từ Magnesi sulfat)......................................................................2 mg. - Mangan (từ Mangan sulfat)..................................................................0,01 mg. - Kali (từ kali iodid).......................................................................................1 mg. - Kẽm (từ kẽm sulfat)..............................................................................0,15 mg.
|
Chỉ định:
|
- Các triệu chứng suy nhược cơ thể. - Điều trị, dự phòng thiếu vitamin và các khoáng chất.
|
Cách dùng:
|
Dùng đường uống. - Dùng theo chỉ dẫn của Thầy thuốc hoặc theo liều sau: + Người lớn: mỗi ngày uống 1 - 2 viên.
|
Chống chỉ định:
|
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
|
Chú ý:
|
Dùng hơn 5.000 IU Vitamin A mỗi ngày có khả năng sinh quái thai, do đó không nên dùng Vitamin A vượt quá 5.000 IU mỗi ngày ở phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai (ngoại trừ bệnh nhân thiếu Vitamin A).
|
Đóng gói:
|
H/60Viên nang mềm
|
Hạn sử dụng:
|
24 tháng kể từ ngày sản xuất.
|
Bảo quản:
|
Để nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng.
|
|
|